36 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [3.2] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [3.2] | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [3.2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [3.2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |