41 | Lüleburgazspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Lüleburgazspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 26 | 0 | 3 | 2 | 0 |
39 | Lüleburgazspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 28 | 0 | 2 | 2 | 0 |
38 | Lüleburgazspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 14 | 1 | 6 | 1 | 0 |
37 | Lüleburgazspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 27 | 0 | 3 | 1 | 0 |
36 | Lüleburgazspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 32 | 1 | 19 | 5 | 0 |
35 | Lüleburgazspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 29 | 0 | 4 | 6 | 0 |
34 | Lüleburgazspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 31 | 10 | 30 | 3 | 0 |
33 | Lüleburgazspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 33 | 7 | 30 | 8 | 0 |
32 | Lüleburgazspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 35 | 3 | 23 | 9 | 0 |
31 | Lüleburgazspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 35 | 5 | 23 | 6 | 0 |
30 | Khalkís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 23 | 0 | 4 | 1 | 0 |
29 | Khalkís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |
28 | Khalkís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Khalkís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |