46 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
31 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | Guasdualito | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Guasdualito | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | Guasdualito | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |