43 | FC Sigulda #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Sigulda #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 30 | 0 | 11 | 1 | 0 |
41 | FC Sigulda #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 34 | 4 | 18 | 3 | 0 |
40 | FC Sigulda #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 28 | 0 | 5 | 2 | 0 |
39 | FC Sigulda #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 0 | 6 | 0 | 0 |
38 | FC Sigulda #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 0 | 12 | 9 | 0 |
37 | FC Sigulda #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 0 | 11 | 9 | 0 |
36 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 9 | 2 | 0 |
35 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 6 | 4 | 0 |
34 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 10 | 8 | 0 |
33 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 32 | 0 | 6 | 9 | 0 |
32 | SC Rotterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 42 | 2 | 29 | 4 | 0 |
32 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 25 | 3 | 19 | 8 | 0 |
31 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 36 | 3 | 21 | 8 | 1 |
29 | FC Rødovre | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 30 | 6 | 10 | 10 | 0 |
28 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |