43 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 26 | 2 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 17 | 3 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | Zamaco | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Fontana | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 62 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Unione Calcio Torno | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 40 | 3 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 29 | 1 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Mont-Doré #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Mont-Doré #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |