44 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 3 | 0 | 0 |
43 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 4 | 1 | 0 |
42 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
41 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 5 | 0 | 0 |
40 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 5 | 0 | 0 |
39 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 5 | 0 | 0 |
38 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 35 | 11 | 0 | 0 |
37 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 34 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 4 | 0 | 0 |
35 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 3 | 1 | 0 |
34 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 4 | 0 | 0 |
32 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 6 | 0 | 0 |
31 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 3 | 0 | 0 |
30 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 8 | 0 | 0 |
29 | NK Vinkovci #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
28 | NK Vinkovci #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
27 | NK Vinkovci #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 18 | 0 | 0 | 0 |
26 | NK Vinkovci #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 14 | 0 | 0 | 0 |