38 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 25 | 1 | 1 | 3 | 0 |
36 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 29 | 0 | 0 | 8 | 0 |
35 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 30 | 0 | 3 | 12 | 0 |
34 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 25 | 1 | 5 | 5 | 0 |
33 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 36 | 3 | 16 | 10 | 0 |
32 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 32 | 4 | 9 | 8 | 1 |
31 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 34 | 0 | 8 | 16 | 0 |
30 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 29 | 0 | 6 | 3 | 1 |
29 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 35 | 3 | 11 | 8 | 1 |
28 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 29 | 1 | 4 | 4 | 1 |
27 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 34 | 5 | 10 | 10 | 0 |
26 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 34 | 0 | 1 | 4 | 0 |