Madjer Fragoso: Các trận đấu

Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
thứ bảy tháng 7 7 - 18:28ao Luau2-13Giao hữuDCB
thứ sáu tháng 7 6 - 14:41ao Luanda #46-00Giao hữuDCB
thứ năm tháng 7 5 - 18:43ao FC Asmara #100-01Giao hữuLB
thứ tư tháng 7 4 - 22:40ao FC Lobito6-00Giao hữuLB
thứ ba tháng 7 3 - 18:17ao FC Menongue0-50Giao hữuDCB
thứ hai tháng 7 2 - 05:30ao FC Luanda #162-10Giao hữuCB
chủ nhật tháng 7 1 - 18:50ao FC Cuito3-23Giao hữuLBThẻ vàng
thứ tư tháng 5 16 - 18:24ao FC Luanda #160-30Giao hữuDCB
thứ ba tháng 5 15 - 18:44ao N’dalatando0-20Giao hữuDCBThẻ vàng
thứ hai tháng 5 14 - 11:42ao FC N'zeto4-20Giao hữuLB
thứ bảy tháng 5 12 - 04:20ao FC Asmara #87-00Giao hữuLB
thứ sáu tháng 5 11 - 18:17ao FC Luanda #172-13Giao hữuDCB
thứ năm tháng 5 10 - 13:17ao Camabatela2-00Giao hữuCBThẻ vàng
chủ nhật tháng 3 25 - 18:32ao FC Lubango #33-13Giao hữuDCB
thứ bảy tháng 3 24 - 11:43ao N’dalatando2-33Giao hữuLBBàn thắng
thứ sáu tháng 3 23 - 18:27ao Luanda #82-13Giao hữuDCB
thứ năm tháng 3 22 - 06:20ao FC Luanda #171-11Giao hữuDCB
thứ tư tháng 3 21 - 18:50ao Camabatela0-30Giao hữuDCB
thứ ba tháng 3 20 - 05:15ao FC Luanda #165-30Giao hữuLB
thứ hai tháng 3 19 - 18:49ao FC Asmara #100-40Giao hữuCB