37 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 16 | 3 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 13 | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 12 | 2 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 19 | 2 | 0 | 1 | 0 |
31 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 37 | 6 | 1 | 3 | 1 |
30 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 16 | 3 | 2 | 2 | 0 |
29 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 32 | 4 | 1 | 0 | 0 |
27 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 8 | 1 | 0 | 0 |
26 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 5 | 2 | 0 | 0 |