41 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen | 18 | 0 | 0 | 6 | 1 |
40 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen | 38 | 0 | 2 | 5 | 0 |
35 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 36 | 2 | 5 | 5 | 0 |
32 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 38 | 1 | 3 | 3 | 0 |
31 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 35 | 0 | 5 | 10 | 0 |
30 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen | 38 | 0 | 2 | 2 | 0 |
29 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 38 | 1 | 4 | 7 | 0 |
28 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 38 | 0 | 1 | 4 | 0 |
27 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 36 | 0 | 2 | 9 | 0 |
26 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 1 |