41 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 1 |
38 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 35 | 0 | 1 | 3 | 0 |
36 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 35 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Saint-Joseph | Giải vô địch quốc gia Martinique | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Saint-Joseph | Giải vô địch quốc gia Martinique | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |