47 | FC Arima #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 10 | 7 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Arima #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 31 | 27 | 3 | 1 | 0 |
45 | FC Arima #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 35 | 7 | 1 | 2 | 0 |
44 | FC Arima #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 35 | 16 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Arima #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 25 | 5 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Arima #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 36 | 44 | 2 | 1 | 0 |
41 | FC Arima #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 37 | 43 | 1 | 3 | 0 |
40 | FC Arima #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 38 | 16 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Arima #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 34 | 20 | 1 | 2 | 0 |
38 | FC Arima #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 36 | 49 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Arima #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 40 | 51 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Arima #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 34 | 33 | 1 | 3 | 0 |
35 | FC Arima #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 36 | 39 | 3 | 1 | 0 |
34 | FC Arima #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 35 | 31 | 1 | 3 | 0 |
32 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Bridgetown #24 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 52 | 2 | 2 | 0 |
30 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Donetsk #3 | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 30 | 24 | 1 | 0 | 0 |
28 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Vitebsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [3.2] | 29 | 19 | 2 | 3 | 0 |
26 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |