56 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 28 | 9 | 0 | 0 |
54 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 8 | 0 | 0 |
53 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 5 | 0 | 0 |
52 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 10 | 0 | 0 |
51 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 6 | 0 | 0 |
50 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 12 | 0 | 0 |
49 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 28 | 14 | 0 | 0 |
48 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 9 | 0 | 0 |
47 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 15 | 0 | 0 |
46 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 10 | 0 | 0 |
45 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 14 | 0 | 0 |
44 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 24 | 22 | 0 | 0 |
43 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 30 | 0 | 0 |
42 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 27 | 24 | 0 | 0 |
41 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 17 | 15 | 0 | 0 |
40 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 17 | 10 | 0 | 0 |
39 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 12 | 0 | 0 |
38 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 21 | 14 | 0 | 0 |
37 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 17 | 0 | 0 |
36 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 16 | 0 | 0 |
35 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 15 | 0 | 0 |
34 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 17 | 14 | 0 | 0 |
33 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 25 | 12 | 0 | 0 |
33 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 31 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 32 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 32 | 0 | 0 | 0 |