48 | Kamienna Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 16 | 3 | 5 | 1 | 0 |
47 | Kamienna Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 26 | 3 | 8 | 10 | 0 |
46 | Kamienna Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 28 | 1 | 8 | 8 | 0 |
45 | Kamienna Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 22 | 9 | 15 | 9 | 0 |
44 | Kamienna Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 27 | 16 | 28 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 5 | 1 |
43 | Kamienna Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 24 | 16 | 34 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 5 | 0 |
42 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 20 | 5 | 21 | 3 | 0 |
41 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 22 | 5 | 0 |
40 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 2 | 19 | 2 | 0 |
39 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 2 | 18 | 4 | 0 |
38 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 1 | 10 | 4 | 0 |
37 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 2 | 18 | 1 | 0 |
36 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 11 | 2 | 0 |
35 | Hamburg #4 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 27 | 1 | 16 | 9 | 0 |
34 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 1 | 3 | 8 | 0 |
33 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 23 | 0 | 4 | 4 | 0 |
32 | FC Saint-Claude | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 41 | 3 | 30 | 4 | 0 |
31 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 0 | 1 | 2 | 0 |
30 | FC Jhelum | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 31 | 18 | 13 | 12 | 1 |
30 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
28 | FC Zatec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 23 | 9 | 6 | 5 | 0 |
28 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 7 | 0 |