48 | FC Jinan #24 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 27 | 28 | 3 | 0 | 0 |
47 | FC Jinan #24 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 30 | 32 | 2 | 1 | 0 |
46 | FC Jinan #24 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 30 | 14 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Jinan #24 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 32 | 31 | 0 | 0 | 0 |
44 | Hong Kong #31 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 33 | 39 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 25 | 1 | 2 | 0 |
41 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 13 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 28 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 37 | 18 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 18 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 34 | 13 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 8 | 0 | 1 | 0 |
35 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 16 | 0 | 0 | 0 |
34 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 36 | 29 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 26 | 13 | 0 | 0 | 0 |
30 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |