48 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 9 | 4 | 7 | 1 | 1 |
47 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 16 | 4 | 12 | 1 | 0 |
46 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 13 | 2 | 3 | 0 | 0 |
43 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 29 | 2 | 12 | 14 | 0 |
43 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 |
42 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 37 | 9 | 37 | 11 | 0 |
41 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 33 | 0 | 13 | 10 | 0 |
40 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 32 | 9 | 28 | 9 | 0 |
39 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 37 | 6 | 32 | 9 | 0 |
38 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 35 | 4 | 25 | 9 | 0 |
37 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 36 | 11 | 23 | 9 | 0 |
36 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 34 | 9 | 18 | 14 | 0 |
35 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 16 | 2 | 4 | 6 | 0 |
35 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 9 | 1 | 2 | 1 | 0 |
34 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 1 | 6 | 1 | 0 |
33 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 12 | 0 | 0 |
32 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 31 | 1 | 4 | 6 | 0 |
31 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 8 | 3 | 0 |
30 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |