47 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 1 | 1 |
29 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |