48 | FC Victoria #72 | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 15 | 13 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Victoria #72 | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 16 | 11 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Victoria #72 | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 35 | 47 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 1 | 0 |
45 | FC Victoria #72 | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 36 | 47 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Victoria #72 | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 35 | 48 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 2 | 0 |
43 | FC Victoria #72 | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 26 | 47 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 4 | 0 |
42 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 15 | 0 | 1 | 0 |
41 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 18 | 0 | 0 | 0 |
40 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 17 | 0 | 1 | 0 |
39 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 14 | 0 | 0 | 0 |
38 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 17 | 0 | 2 | 0 |
37 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 14 | 0 | 1 | 0 |
37 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 36 | 36 | 1 | 1 | 1 |
35 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 32 | 38 | 1 | 2 | 1 |
34 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 25 | 30 | 0 | 1 | 0 |
33 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 27 | 25 | 0 | 1 | 0 |
32 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 27 | 33 | 0 | 0 | 0 |
31 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 25 | 24 | 0 | 1 | 0 |
30 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 28 | 17 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Maseru #17 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 26 | 32 | 2 | 4 | 0 |
28 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |