39 | FC Badou #3 | Giải vô địch quốc gia Togo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Badou #3 | Giải vô địch quốc gia Togo | 23 | 0 | 1 | 2 | 0 |
37 | FC Badou #3 | Giải vô địch quốc gia Togo | 27 | 0 | 3 | 5 | 1 |
36 | FC Badou #3 | Giải vô địch quốc gia Togo | 25 | 1 | 1 | 13 | 1 |
35 | FC Badou #3 | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Badou #3 | Giải vô địch quốc gia Togo | 22 | 0 | 6 | 5 | 0 |
33 | FC Badou #3 | Giải vô địch quốc gia Togo | 24 | 0 | 6 | 10 | 0 |
32 | FC Badou #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 22 | 0 | 4 | 10 | 0 |
31 | FC Badou #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 1 | 6 | 11 | 0 |
30 | FC Badou #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 31 | 2 | 6 | 12 | 0 |
29 | FC Badou #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 13 | 1 | 1 | 5 | 0 |
28 | FC Badou #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 23 | 2 | 4 | 11 | 1 |
27 | FC Badou #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 28 | 4 | 7 | 8 | 0 |
26 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |