44 | Tbilisi #4 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 16 | 2 | 0 |
43 | Tbilisi #4 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 7 | 0 | 0 |
42 | Tbilisi #4 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 2 | 0 | 0 |
41 | Tbilisi #4 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 14 | 0 | 1 |
40 | Tbilisi #4 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 22 | 2 | 0 |
39 | Tbilisi #4 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 8 | 0 | 0 |
38 | Tbilisi #4 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 11 | 1 | 0 |
37 | Tbilisi #4 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 25 | 6 | 0 |
36 | Tbilisi #4 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 31 | 9 | 2 |
35 | Tbilisi #4 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 26 | 5 | 0 |
34 | Tbilisi #4 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 34 | 4 | 1 |
33 | Tbilisi #4 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 10 | 1 | 0 |
32 | Tbilisi #4 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 7 | 3 | 0 |
31 | Tbilisi #4 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 19 | 2 | 0 |
30 | Tbilisi #4 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 2 | 0 | 0 |
29 | Tbilisi #4 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 9 | 1 | 0 |
28 | Tbilisi #4 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 27 | 1 | 0 |
27 | Tbilisi #4 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 38 | 3 | 0 |
26 | Tbilisi #4 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 32 | 2 | 0 |