47 | FC Al Jīzah #5 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Al Jīzah #5 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 27 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Al Jīzah #5 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 22 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Al Jīzah #5 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 26 | 0 | 1 | 0 |
43 | Dondo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 27 | 13 | 0 | 0 | 0 |
42 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 25 | 8 | 1 | 0 | 0 |
41 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 13 | 1 | 0 | 0 |
40 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 15 | 1 | 0 | 0 |
39 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 27 | 11 | 1 | 0 | 0 |
38 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 20 | 0 | 0 | 0 |
37 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 28 | 22 | 1 | 1 | 0 |
36 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 14 | 8 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 19 | 7 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 11 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 10 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 6 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | 舜耕山矿工 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | 舜耕山矿工 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |