37 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 29 | 27 | 1 | 1 | 0 |
35 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 20 | 0 | 1 | 0 |
34 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 19 | 0 | 0 | 0 |
33 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 37 | 0 | 1 | 0 |
32 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 35 | 1 | 0 | 0 |
31 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 40 | 2 | 5 | 0 |
30 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 24 | 0 | 3 | 0 |
29 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 11 | 1 | 0 | 0 |
28 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 55 | 8 | 2 | 1 | 0 |
27 | Philipsburg #7 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Philipsburg #7 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |