46 | Torun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 11 | 1 | 0 | 0 |
45 | Torun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 30 | 0 | 0 | 0 |
44 | Torun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 30 | 1 | 0 | 0 |
43 | Torun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 30 | 1 | 0 | 0 |
42 | Torun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 30 | 1 | 0 | 0 |
41 | Torun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 30 | 3 | 0 | 0 |
40 | Torun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 30 | 5 | 0 | 0 |
39 | Torun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 32 | 7 | 1 | 0 |
38 | Torun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
37 | Torun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 12 | 1 | 0 | 0 |
36 | Torun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 16 | 5 | 0 | 0 |
35 | Torun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 3 | 3 | 0 | 0 |
34 | Torun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 17 | 1 | 0 | 0 |
33 | Torun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
31 | Torun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 1 | 0 |
30 | Torun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 27 | 0 | 0 | 0 |
29 | Torun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 27 | 1 | 0 | 0 |
28 | Torun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 8 | 0 | 0 | 0 |
27 | Torun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 |
26 | Torun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |