44 | FC Gyor | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 29 | 3 | 0 | 6 | 0 |
43 | FC Gyor | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Gyor | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Gyor | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 29 | 0 | 1 | 3 | 0 |
40 | FC Gyor | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 28 | 2 | 1 | 3 | 0 |
39 | FC Gyor | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Gyor | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Gyor | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 9 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 16 | 1 | 0 | 0 | 1 |
32 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 9 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |