54 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
53 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 3 | 2 | 0 | 0 |
52 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 23 | 7 | 0 | 0 |
51 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 17 | 1 | 0 | 0 |
50 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 32 | 7 | 0 | 0 |
49 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
48 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
47 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
46 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 32 | 6 | 0 | 0 |
45 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 7 | 0 | 0 |
44 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
43 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 26 | 3 | 0 | 0 |
42 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 27 | 3 | 0 | 0 |
41 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 2 | 0 | 0 |
40 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 32 | 13 | 0 | 0 |
39 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 10 | 0 | 0 |
38 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 2 | 0 | 0 |
37 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 21 | 9 | 0 | 0 |
36 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 2 | 0 | 0 |
35 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 5 | 0 | 0 |
34 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 20 | 11 | 0 | 0 |
33 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 1 | 0 | 0 |
32 | Tankers | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 26 | 11 | 0 | 0 |
31 | Pereira | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 42 | 25 | 0 | 0 |
30 | FC Bauska #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.7] | 35 | 14 | 0 | 0 |
29 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 25 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 26 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 25 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 0 |