43 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 15 | 0 | 1 | 0 |
42 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 8 | 1 | 1 | 0 |
41 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 0 | 1 | 1 |
40 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 2 | 0 |
39 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 0 | 0 |
38 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 0 | 3 | 0 |
37 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 23 | 0 | 4 | 0 |
36 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 25 | 0 | 3 | 0 |
35 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 10 | 0 | 1 | 0 |
34 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 19 | 0 | 4 | 1 |
33 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 18 | 0 | 0 | 0 |
32 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 29 | 0 | 0 | 0 |
31 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 0 | 0 | 0 |
30 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 0 | 0 | 0 |
29 | Hon Gai #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.4] | 39 | 0 | 1 | 0 |
29 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 23 | 0 | 2 | 0 |
27 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 3 | 0 |
26 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 3 | 0 |