48 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 8 | 0 | 1 | 1 | 0 |
45 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 2 | 1 | 0 |
44 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 18 | 0 | 3 | 0 | 0 |
43 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 19 | 1 | 5 | 3 | 0 |
42 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 28 | 4 | 13 | 0 | 0 |
41 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 9 | 18 | 3 | 0 |
40 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 34 | 5 | 23 | 2 | 0 |
39 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 39 | 5 | 19 | 2 | 0 |
38 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 7 | 15 | 0 | 0 |
37 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 2 | 13 | 2 | 0 |
36 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 1 | 14 | 3 | 0 |
35 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 39 | 1 | 24 | 0 | 0 |
34 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 34 | 6 | 24 | 2 | 0 |
33 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 1 | 10 | 1 | 0 |
32 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 33 | 0 | 7 | 0 | 0 |
31 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 5 | 0 | 0 |
30 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 6 | 0 | 0 |
29 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
28 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |