46 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 16 | 11 | 0 | 0 |
45 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
44 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 12 | 0 | 0 |
43 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
42 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 10 | 0 | 0 |
41 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
40 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 28 | 8 | 1 | 0 |
39 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 31 | 12 | 0 | 0 |
38 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 5 | 0 | 0 |
37 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 28 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 37 | 14 | 0 | 0 |
35 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 28 | 8 | 1 | 0 |
34 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 11 | 0 | 0 |
33 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 30 | 10 | 1 | 0 |
32 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 28 | 5 | 0 | 0 |
31 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 29 | 2 | 0 | 0 |
31 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 |
28 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 |
27 | Sagua la Grande | Giải vô địch quốc gia Cuba | 15 | 0 | 0 | 0 |
26 | Sagua la Grande | Giải vô địch quốc gia Cuba | 3 | 0 | 0 | 0 |