46 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 25 | 1 | 1 | 6 | 0 |
45 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 31 | 1 | 1 | 9 | 0 |
44 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 32 | 0 | 2 | 9 | 0 |
43 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 31 | 1 | 4 | 11 | 0 |
42 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 1 | 5 | 7 | 1 |
41 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 1 | 6 | 11 | 0 |
40 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 32 | 1 | 4 | 8 | 1 |
39 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 2 | 9 | 13 | 0 |
38 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 30 | 0 | 1 | 14 | 0 |
37 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 31 | 0 | 3 | 14 | 2 |
36 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 33 | 2 | 2 | 20 | 1 |
35 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 28 | 1 | 4 | 7 | 1 |
34 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 32 | 7 | 18 | 14 | 0 |
33 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 31 | 4 | 11 | 14 | 1 |
32 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 32 | 2 | 11 | 12 | 1 |
31 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 32 | 1 | 17 | 15 | 0 |
30 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 28 | 6 | 16 | 7 | 1 |
29 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
29 | BerimBau F C | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | BerimBau F C | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | BerimBau F C | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | BerimBau F C | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |