39 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 6 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 22 | 0 | 2 | 3 | 0 |
29 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 14 | 0 | 0 | 5 | 0 |
28 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 36 | 0 | 0 | 3 | 1 |
27 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Portmore #7 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |