47 | Gâlâfi | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 10 | 0 | 2 | 4 | 0 |
46 | Gâlâfi | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 22 | 0 | 6 | 6 | 0 |
45 | Gâlâfi | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 26 | 7 | 16 | 7 | 1 |
44 | Gâlâfi | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 31 | 2 | 8 | 4 | 0 |
43 | Gâlâfi | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 24 | 3 | 8 | 7 | 0 |
42 | Gâlâfi | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 7 | 18 | 4 | 0 |
41 | Gâlâfi | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 6 | 12 | 9 | 0 |
40 | Gâlâfi | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 27 | 7 | 14 | 9 | 0 |
39 | Gâlâfi | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 6 | 25 | 7 | 0 |
38 | Gâlâfi | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 31 | 23 | 38 | 6 | 1 |
37 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 |
36 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
35 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 26 | 0 | 4 | 5 | 0 |
34 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
34 | Hoppers | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 34 | 5 | 33 | 7 | 0 |
33 | Hoppers | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 34 | 0 | 30 | 5 | 1 |
32 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 18 | 2 | 9 | 1 | 1 |
31 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 16 | 0 | 4 | 0 | 0 |
30 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 22 | 0 | 3 | 3 | 0 |
29 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 42 | 1 | 7 | 7 | 0 |
28 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
27 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |