40 | Asau #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
39 | Asau #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Asau #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
37 | Asau #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Asau #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
34 | Asau #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
33 | Asau #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
32 | Asau #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 32 | 1 | 0 | 0 |
31 | Asau #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 |
30 | Asau #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 11 | 0 | 0 | 0 |
29 | Asau #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 10 | 0 | 0 | 0 |
28 | Asau #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | Asau #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
26 | Asau #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 |