41 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 17 | 8 | 1 | 1 | 1 |
40 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 25 | 22 | 3 | 3 | 0 |
39 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 31 | 4 | 2 | 0 |
38 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 18 | 1 | 2 | 0 |
37 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 47 | 5 | 5 | 0 |
36 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 31 | 15 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 36 | 3 | 0 | 1 | 0 |
34 | 长春亚泰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 13 | 7 | 2 | 1 | 0 |
33 | 长春亚泰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | 长春亚泰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 28 | 5 | 0 | 1 | 0 |
30 | Chocope | Giải vô địch quốc gia Peru [4.3] | 29 | 48 | 3 | 4 | 0 |
30 | 长春亚泰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |