43 | FC Bauska #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Bauska #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 20 | 0 | 0 | 8 | 0 |
41 | FC Bauska #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
40 | FC Bauska #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Bauska #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Bauska #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Bauska #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Bauska #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Bauska #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 37 | 0 | 0 | 1 | 1 |
34 | FC Bauska #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Bauska #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Bauska #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Bauska #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Ho Chi Minh City #16 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 35 | 1 | 1 | 1 | 0 |
29 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Tukums #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Jurmala #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Jurmala #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 14 | 0 | 0 | 9 | 0 |