37 | FC Daugavpils #44 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12] | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Daugavpils #44 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12] | 34 | 4 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Daugavpils #44 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 39 | 26 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Daugavpils #44 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 21 | 16 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Daugavpils #44 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 35 | 29 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Daugavpils #44 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 31 | 21 | 1 | 2 | 0 |
31 | FC Daugavpils #44 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 33 | 24 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Daugavpils #44 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 34 | 29 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Daugavpils #44 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 19 | 8 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |