46 | Keratsínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Keratsínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | Keratsínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Keratsínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Keratsínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Keratsínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Keratsínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Keratsínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
38 | Keratsínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Keratsínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | Keratsínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 29 | 1 | 0 | 3 | 1 |
35 | Keratsínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | Keratsínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Keratsínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Keratsínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | Keratsínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
30 | Keratsínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 33 | 2 | 0 | 4 | 0 |
29 | Keratsínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Khalkís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Khalkís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Khalkís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |