36 | Bielawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.11] | 26 | 7 | 0 | 0 |
36 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 11 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 6 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 13 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 6 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 23 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 5 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 4 | 0 | 0 | 0 |