40 | Rustavi | Giải vô địch quốc gia Georgia | 20 | 1 | 3 | 8 | 0 |
39 | Rustavi | Giải vô địch quốc gia Georgia | 31 | 1 | 9 | 12 | 1 |
38 | US Toulon #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 34 | 0 | 35 | 3 | 0 |
37 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 26 | 1 | 11 | 2 | 0 |
36 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 17 | 0 | 0 | 2 | 1 |
35 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 21 | 0 | 8 | 7 | 0 |
34 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 22 | 0 | 9 | 4 | 0 |
33 | Dabrowa Górnicza #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.3] | 24 | 3 | 19 | 17 | 0 |
32 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 11 | 0 | 0 | 4 | 0 |