44 | FC Stavanger | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 12 | 1 | 5 | 0 | 0 |
43 | FC Stavanger | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 2 | 19 | 6 | 0 |
42 | juventus1963 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 20 | 1 | 4 | 5 | 0 |
41 | juventus1963 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 35 | 2 | 26 | 10 | 0 |
40 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 0 | 4 | 7 | 1 |
38 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 3 | 17 | 7 | 0 |
37 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 0 | 12 | 5 | 0 |
36 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 39 | 1 | 19 | 5 | 0 |
35 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 1 | 16 | 8 | 0 |
34 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 31 | 2 | 13 | 7 | 0 |
33 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 13 | 0 | 2 | 0 | 0 |
32 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 39 | 0 | 4 | 5 | 0 |
31 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
30 | Boavista | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
29 | Boavista | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | El Ejido #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.8] | 30 | 1 | 11 | 14 | 2 |
27 | Boavista | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Boavista | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |