41 | FC Macau #200 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 8 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Macau #200 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 27 | 4 | 0 | 0 |
39 | FC Macau #200 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 28 | 10 | 0 | 0 |
38 | FC Macau #200 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 36 | 3 | 0 | 0 |
37 | FC Macau #200 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 36 | 6 | 1 | 0 |
36 | FC Macau #200 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 31 | 6 | 0 | 0 |
35 | FC Macau #200 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 36 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Macau #200 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Macau #200 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 36 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Macau #200 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Macau #200 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 36 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Macau #200 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 35 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Macau #200 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 36 | 4 | 0 | 0 |
28 | FC Macau #200 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 67 | 2 | 0 | 0 |
27 | FC Macau #200 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 51 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Macau #200 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 38 | 0 | 0 | 0 |