45 | Dili #11 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Dili #11 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Dili #11 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Dili #11 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Dili #11 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 22 | 0 | 0 | 9 | 0 |
40 | Dili #11 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
39 | Dili #11 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Dili #11 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | Dili #11 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 37 | 2 | 0 | 2 | 0 |
36 | Dili #11 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | Dili #11 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | Dili #11 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Dili #11 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Dili #11 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Dili #11 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Dili #11 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Dili #11 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 48 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Dili #11 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Dili #11 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Hikutavake #3 | Giải vô địch quốc gia Niue | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |