41 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 30 | 13 | 0 | 0 |
40 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 32 | 8 | 0 | 0 |
39 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 30 | 8 | 0 | 0 |
38 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
37 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 32 | 9 | 0 | 0 |
36 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 34 | 8 | 0 | 0 |
35 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 34 | 16 | 0 | 0 |
34 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [3.2] | 18 | 7 | 0 | 0 |
33 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
32 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [3.1] | 33 | 7 | 0 | 0 |
31 | Myszków | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 8 | 0 | 0 | 0 |
30 | Myszków | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 30 | 0 | 0 | 0 |
29 | Myszków | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 30 | 0 | 0 | 1 |
28 | Myszków | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 8 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 |