42 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 20 | 0 | 1 | 1 | 1 |
40 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 24 | 0 | 2 | 1 | 0 |
38 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Redcar | Giải vô địch quốc gia Anh [5.2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | Shrewsbury | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 37 | 1 | 0 | 0 | 1 |
29 | Sheffield United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Sheffield United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Sheffield United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Sheffield United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |