42 | Atletico Motril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Atletico Motril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 39 | 2 | 0 | 4 | 0 |
40 | Atletico Motril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 42 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Atletico Motril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 37 | 1 | 0 | 5 | 0 |
38 | Atletico Motril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 19 | 2 | 0 | 2 | 0 |
33 | AC Ughina | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | AC Ughina | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | AC Ughina | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | AC Ughina | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |