47 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 28 | 2 | 4 | 4 | 0 |
40 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 25 | 4 | 6 | 4 | 0 |
39 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 28 | 2 | 6 | 7 | 1 |
38 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 24 | 2 | 5 | 2 | 0 |
37 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 35 | 18 | 27 | 1 | 0 |
36 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 35 | 18 | 39 | 9 | 0 |
35 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 22 | 1 | 5 | 8 | 0 |
34 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 16 | 13 | 19 | 2 | 0 |
34 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 15 | 0 | 4 | 8 | 0 |
33 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 30 | 0 | 12 | 6 | 0 |
32 | FC Le Gosier #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 38 | 13 | 40 | 4 | 0 |
31 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 39 | 0 | 11 | 3 | 0 |
30 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 37 | 0 | 14 | 5 | 0 |
29 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 30 | 0 | 3 | 4 | 0 |
28 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 0 | 0 | 5 | 1 |
27 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |