45 | FC Loures | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Loures | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Loures | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Loures | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Loures | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Loures | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Loures | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Loures | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Loures | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Loures | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Loures | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Loures | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Loures | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 26 | 0 | 0 | 4 | 1 |
32 | FC Loures | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Loures | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Loures | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 14 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 31 | 0 | 0 | 2 | 2 |
28 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |