48 | Hefei #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 14 | 13 | 0 | 0 | 0 |
47 | Hefei #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 24 | 20 | 1 | 1 | 0 |
46 | Hefei #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 23 | 30 | 4 | 3 | 0 |
45 | Hefei #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 30 | 41 | 1 | 0 | 0 |
44 | Hefei #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 29 | 30 | 1 | 2 | 0 |
43 | Hefei #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 30 | 46 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 9 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 22 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 24 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 42 | 29 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 39 | 18 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 42 | 28 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 14 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 13 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 35 | 14 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 42 | 11 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 39 | 16 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 8 | 1 | 0 | 0 |
30 | AS Caserta #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.3] | 31 | 30 | 4 | 1 | 0 |
29 | Haeju | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 52 | 16 | 2 | 3 | 0 |
29 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |