44 | Gyumri #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Gyumri #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 14 | 0 | 2 | 0 | 0 |
42 | Gyumri #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 29 | 0 | 8 | 3 | 0 |
41 | Gyumri #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 26 | 1 | 11 | 0 | 0 |
40 | Gyumri #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 1 | 11 | 2 | 0 |
39 | Gyumri #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 1 | 12 | 3 | 0 |
38 | Gyumri #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 24 | 1 | 13 | 5 | 0 |
37 | Gyumri #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 0 | 21 | 1 | 0 |
36 | Gyumri #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 1 | 19 | 2 | 0 |
35 | FC Tanta | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 26 | 3 | 9 | 1 | 0 |
34 | FC Tanta | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 2 | 12 | 0 | 0 |
33 | FC Tanta | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 3 | 11 | 0 | 0 |
32 | FC Tanta | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 2 | 9 | 1 | 0 |
31 | FC Tanta | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 31 | 1 | 6 | 0 | 0 |
30 | FC Tanta | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 31 | 0 | 3 | 0 | 0 |
29 | FC Tanta | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 3 | 2 | 0 |
28 | FC Tanta | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Tanta | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Tanta | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 17 | 0 | 2 | 5 | 0 |
26 | FC Bras-Panon #2 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |