47 | Inazuma Eleven | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Riga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Riga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Riga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Sporting Juvenil | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
33 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 16 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |