44 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 26 | 1 | 0 | 5 | 0 |
42 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
38 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 1 | 0 | 4 | 0 |
35 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 1 |
34 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 2 | 0 | 7 | 0 |
33 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 0 | 0 | 16 | 0 |
32 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 29 | 1 | 0 | 10 | 0 |
31 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
30 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 36 | 3 | 0 | 4 | 0 |
29 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
28 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 1 |
27 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 1 |
26 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Kettering United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |